Bảng A gồm các đội: Công nhân Bia Đỏ (CN Bia Đỏ), Than Quảng Ninh (Than Q. Ninh), Quân khu 2, Quân khu 3, Sara Thành Vinh, Hà Tĩnh.
Lượt đi
|
Đội - Đội
|
Lượt về
|
Ngày
|
Giờ
|
Sân
|
Sân
|
Giờ
|
Ngày
|
T7
29/4
|
15.30
|
Hà Tây
|
CN Bia Đỏ - Than Q. Ninh
|
Cẩm Phả
|
15.30
|
T7
20/5
|
15.30
|
QK3
|
Quân khu 3 - Quân khu 2
|
QK2
|
15.30
|
15.30
|
Vinh
|
Sara Thành Vinh - Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
15.30
|
T3
3/5
|
15.30
|
Cẩm Phả
|
Than Q. Ninh -Quân khu 2
|
QK 2
|
15.30
|
T3
23/5
|
15.30
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh -
CN Bia Đỏ
|
Hà Tây
|
15.30
|
15.30
|
Vinh
|
Sara Thành Vinh - Quân khu 3
|
QK 3
|
15.30
|
T7
6/5
|
15.30
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh -
Than Q. Ninh
|
Cẩm Phả
|
15.30
|
T7
27/5
|
15.30
|
QK 2
|
Quân khu 2-
Sara Thành Vinh
|
Vinh
|
15.30
|
15.30
|
QK 3
|
Quân khu 3 -
CN Bia Đỏ
|
Hà Tây
|
15.30
|
T4
10/5
|
15.30
|
Vinh
|
Sara Thành Vinh - Than Q. Ninh
|
Cẩm Phả
|
15.30
|
T4
31/5
|
15.30
|
QK 3
|
Quân khu 3 -
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
15.30
|
15.30
|
Hà Tây
|
CN Bia Đỏ - Quân khu 2
|
QK 2
|
15.30
|
CN
14/5
|
15.30
|
Cẩm Phả
|
Than Q. Ninh - Quân khu 3
|
QK 3
|
15.30
|
CN
4/6
|
15.30
|
Hà Tây
|
CN Bia Đỏ -
Sara Thành Vinh
|
Vinh
|
15.30
|
15.30
|
QK 2
|
Quân khu 2 -
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
15.30
|
Bảng B gồm các đội: Thành Long, Quân khu 7 , Thép miền Nam Bình Thuận (TMN Bình Thuận), Đak Lak, Thành Nghĩa Dung Quất Quảng Ngãi (TNDQQN).
Lượt đi
|
Đội - Đội
|
Lượt về
|
Ngày
|
Giờ
|
Sân
|
Sân
|
Giờ
|
Ngày
|
T7
29/4
|
15.30
|
Thành Long
|
Thành Long - Quân khu 7
|
Thành Long
|
15.30
|
T7
20/5
|
15.30
|
TMN Bình Thuận
|
TMN Bình Thuận - Đak Lak
|
Đak Lak
|
15.30
|
|
|
TNDQQN- nghỉ
|
|
|
T3
3/5
|
15.30
|
QK 7
|
Quân khu 7 - TMN Bình Thuận
|
TMN Bình Thuận
|
15.30
|
T3
23/5
|
15.30
|
Đak Lak
|
Đak Lak - TNDQQN
|
Quảng Ngãi
|
15.30
|
|
|
Thành Long - Nghỉ
|
|
|
T7
6/5
|
15.30
|
QK 7
|
Quân khu 7 - TNDQQN
|
Quảng Ngãi
|
15.30
|
T7
27/5
|
15.30
|
TMN Bình Thuận
|
TMN Bình Thuận - Thành Long
|
Thành Long
|
15.30
|
|
|
Đak Lak - Nghỉ
|
|
|
T4
10/5
|
15.30
|
Quảng Ngãi
|
TNDQQN - TMN Bình Thuận
|
TMN Bình Thuận
|
15.30
|
T4
31/5
|
15.30
|
Thành Long
|
Thành Long - Đak Lak
|
Đak lak
|
15.30
|
|
|
Quân khu 7 - Nghỉ
|
|
|
CN
14/5
|
15.30
|
Đak Lak
|
Đak Lak -
Quân khu 7
|
QK 7
|
15.30
|
CN
4/6
|
15.30
|
Quảng Ngãi
|
TNDQQN - Thành Long
|
Thành Long
|
15.30
|
|
|
TMN Bình Thuận - Nghỉ
|
|
|
Bảng C gồm các đội: Bến Tre, Ngói Đồng Tâm Long An (Ngói ĐTLA), Cần Thơ, Vĩnh Long, Kiên Giang, Cà Mau.
Lượt đi
|
Đội - Đội
|
Lượt về
|
Ngày
|
Giờ
|
Sân
|
Sân
|
Giờ
|
Ngày
|
T7
29/4
|
15.30
|
Bến Tre
|
Bến Tre -
Ngói ĐTLA
|
Long An
|
15.30
|
T7
20/5
|
15.30
|
Cần Thơ
|
Cần Thơ -
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
15.30
|
15.30
|
Kiên Giang
|
Kiên Giang -
Cà Mau
|
Cà Mau
|
15.30
|
T3
3/5
|
15.30
|
Long An
|
Ngói ĐTLA - Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
15.30
|
T3
23/5
|
15.30
|
Cà Mau
|
Cà Mau -
Bến Tre
|
Bến Tre
|
15.30
|
15.30
|
Kiên Giang
|
Kiên Giang - Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
15.30
|
T7
6/5
|
15.30
|
Cà Mau
|
Cà Mau -
Ngói ĐTLA
|
Long An
|
15.30
|
T7
27/5
|
15.30
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long - Kiên Giang
|
Kiên Giang
|
15.30
|
15.30
|
Cần Thơ
|
Cần Thơ -
Bến Tre
|
Bến Tre
|
15.30
|
T4
10/5
|
15.30
|
Kiên Giang
|
Kiên Giang - Ngói ĐTLA
|
Long An
|
15.30
|
T4
31/5
|
15.30
|
Cần Thơ
|
Cần Thơ -
Cà Mau
|
Cà Mau
|
15.30
|
15.30
|
Bến Tre
|
Bến Tre -
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
15.30
|
CN
14/5
|
15.30
|
Long An
|
Ngói ĐTLA - Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
15.30
|
CN
4/6
|
15.30
|
Bến Tre
|
Bến Tre -
Kiên Giang
|
Kiên Giang
|
15.30
|
15.30
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long -
Cà Mau
|
Cà Mau
|
15.30
|
HC