Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Địa điểm |
11/10 |
07h30 |
Khai mạc |
Đại lộ Trần Hưng Đạo (TP Hoà Bình) |
08h00 |
Thi đấu tính điểm nữ 30 km |
08h50 |
Thi đấu tính điểm nam 40 km |
09h50 |
Trao thưởng |
12/10 |
08h00 |
Thi đấu 30 km tính giờ cá nhân nữ |
Quốc lộ 12 B (huyện Tân Lạc) |
09h30 |
Thi đấu 30 km tính giờ cá nhân nam |
11h00 |
Trao thưởng |
13/10 |
08h00 |
Thi đấu 50 km tính giờ đồng đội nữ |
Quốc lộ 12 B (huyện Tân Lạc) |
09h30 |
Thi đấu 80 km tính giờ đồng đội nam |
11h30 |
Trao thưởng |
14/10 |
08h00 |
Thi đấu vòng loại 500 m tốc độ nữ |
Đại lộ Trần Hưng Đạo (TP Hoà Bình) |
08h30 |
Thi đấu vòng loại 500 m tốc độ nam |
09h00 |
Thi đấu Tứ kết 500 m tốc độ nữ |
0915 |
Thi đấu Tứ kết 500 m tốc độ nữ |
14h00 |
Thi đấu Bán kết 500 m tốc độ nữ |
14h10 |
Thi đấu Bán kết 500 m tốc độ nam |
14h30 |
Thi đấu Chung kết 500 m tốc độ nữ |
14h40 |
Thi đấu Chung kết 500 m tốc độ nam |
15h00 |
Thi đấu 3 km tính giờ cá nhân nữ |
15h30 |
Thi đấu 4 km tính giờ cá nhân nam |
16h |
Trao thưởng |
15/10 |
7h30 |
Thi đấu 160 km Xuất phát đồng hành nam |
Tỉnh Hoà Bình |
12h00 |
Trao thưởng |
14h30 |
Thi đấu 80 km Xuất phát đồng hành nữ |
17h00 |
Trao thưởng |
16/10 |
08h00 |
Thi đấu 5 km Băng đồng tính giờ nữ |
Đồi ông Tượng (TP Hoà Bình) |
08h30 |
Thi đấu 5 km Băng đồng tính giờ nam |
09h00 |
Trao thưởng |
14h00 |
Thi đấu 3x5 km Băng đồng tiếp sức nữ |
14h30 |
Thi đấu 3x5 km Băng đồng tiếp sức nam |
15h00 |
Trao thưởng |
17/10 |
08h00 |
Thi đấu 1,5 km Đổ đèo xếp hạng nữ |
Đồi ông Tượng (TP Hoà Bình) |
08h30 |
Thi đấu 1,5 km Đổ đèo xếp hạng nam |
10h00 |
Thi đấu 1,5 km Đổ đèo chung kết nữ |
10h30 |
Thi đấu 1,5 km Đổ đèo chung kết nữ |
10h45 |
Trao thưởng |
18/10 |
08h00 |
Thi đấu 25 km Băng đồng nữ |
Đồi ông Tượng (TP Hoà Bình) |
9h45 |
Thi đấu 35 km Băng đồng nam |
12h00 |
Trao thưởng |
Bế mạc
|