Bảng A
|
|
Bảng B
|
|
Bảng C
|
|
Bảng D
|
A1 |
Việt Nam |
|
B1 |
Guam |
|
C1 |
Maldives |
|
D1 |
Indonesia |
A2 |
Philippines |
|
B2 |
Ấn Độ |
|
C2 |
Uzerbekistan |
|
D2 |
Singapore |
A3 |
Myanmar |
|
B3 |
Đài Loan |
|
C3 |
Hồng Công |
|
D3 |
Thái Lan |
Ngày
|
Trận số |
Trận đấu |
Thời gian |
SVĐ |
12-6
|
|
Việt Nam (A1)
|
Philippines (A2)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Guam (B1)
|
India (B2)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
13-6
|
|
Maldives (C1)
|
Uzerbekistan (C2)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Indonesia (D1)
|
Singapore (D2)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
14-6
|
|
Philippines (A2)
|
Myanmar (A3)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Ấn Độ (B2)
|
Đài Loan (B3)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
15-6
|
|
Uzerbekistan (C2)
|
Hồng Công (C3)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Singapore (D2)
|
Thái Lan (D3)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
16-6
|
|
Myanmar (A3)
|
Việt Nam (A1)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Đài Loan (B3)
|
Guam (B1)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
17-6
|
|
Hồng Công (C3)
|
Maldives (C1)
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
|
Thái Lan (D3)
|
Indonesia (D1)
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
18-6
|
Ngày nghỉ
|
19-6
|
Tứ kết 1
|
Nhất A
|
Nhì C
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
Tứ kết 2
|
Nhất B
|
Nhì D
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
20-6
|
Tứ kết 3
|
Nhì A
|
Nhất C
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
Tứ kết 4
|
Nhì B
|
Nhất D
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
21-6
|
Ngày nghỉ
|
22-6
|
Bán kết 1
|
Thắng Tứ kết 1
|
Thắng Tứ kết 2
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
Bán kết 2
|
Thắng Tứ kết 3
|
Thắng Tứ kết 4
|
18h00
|
Mỹ Đình
|
23-6
|
Ngày nghỉ
|
24-6
|
Tranh 3/4
|
Thua Bán kết 1
|
Thua Bán kết 2
|
16h00
|
Mỹ Đình
|
|
Chung kết
|
Thắng Bán kết 1
|
Thua Bán kết 2
|
18h00
|
Mỹ Đình
|