I. Sơ lược về đất nước Indonesia:
Indonesia (theo chế độ cộng hòa) là quần đảo lớn nhất thế giới gồm 17.504 hòn đảo nhiệt đới lớn nhỏ, nằm ở khu vực xích đạo giữa châu Á và châu Úc, giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
1. Thời tiết: khí hậu xích đạo, có 2 mùa: mùa mưa (tháng 11 đến tháng 3 năm sau) và mùa khô (tháng 4 đến tháng 10). Độ ẩm: 70 - 90%.
2. Trang phục thông dụng: quần áo giữ ấm vào buổi tối và ở vùng cao nguyên. Phổ biến: Quần lửng hoặc quần dài và áo sơ mi. Áo khoác, thắt ca vát tại các nghi lễ, hội họp. Không nên mặc quần sooc, áo dây ở nơi công cộng trừ khi ở bãi biển hoặc khu vực thi đấu, tập luyện thể thao.
3. Ngôn ngữ: tiếng Bahasa Indonesia. Tuy nhiên tiếng Anh được dùng rộng rãi, đặc biệt ở khách sạn, các nơi đón tiếp khách quốc tế.
4. Nội tệ: đồng Indonesia Rupiah (viết tắt là RP hoặc IDR). Tỉ giá so với đồng Đôla: IDR 8.550 = 1 đô la Mỹ (Tháng 7/2011), Tiền giấy có các mệnh giá: RP 100.000, 50.000, 20.000, 10.000, 5.000, 2.000 và 1.000. Tiền xu có các mệnh giá: 500, 200 và 100 Rupiah. Các địa điểm đổi tiền khá phổ biến ở các thành phố. Thẻ credit cards quốc tế phổ biến được chấp nhận rộng rãi.
5. Chênh lệch múi giờ:
6. Giờ làm việc thông thường: - Cửa hàng: 9.00 - 22.00 cả tuần, Ngân hàng: 10.00 - 17.00 Thứ Hai - Thứ Năm, 10.00 - 15.00 Thứ Sáu, (Nghỉ Thứ Bảy, Chủ Nhật)
7. Điện: 220 Vôn, giắc cắm 2 chân tròn.
8. Sinh hoạt / đi lại:
- Giấy tờ tùy thân: Luôn mang theo passport hoặc thẻ Đại hội theo người, không mang giấy tờ tùy thân bị coi là phạm pháp. Thẻ lái xe hoặc chứng minh thư ở nước khác không được chấp nhận.
- Phương tiện công cộng chung: mạng lưới xe buýt, tàu, tàu thủy rất tiện lợi, phổ biến.
- Thức ăn: Gia vị đặc trưng, cay, nóng. Indonesia theo đạo Hồi nên không ăn thịt lợn (trừ các cửa hàng Trung quốc hoặc dành cho khách quốc tế).
- Quần áo: gọn, nhẹ do thời tiết nóng và ẩm. Ở các sự kiện nghi lễ, áo batik dài tay được chấp nhận
- Nước uống: không uống nước từ vòi nước sinh hoạt, chỉ nên uống nước đóng chai.
II. Làng VĐV JAKABARING (Palembang, nam Sumatra, Indonesia):
- Cách sân bay Sultan Mahmud Badaruddin II 40 phút đi xe.
- Phần lớn các địa điểm thi đấu ở gần hoặc ngay sát làng VĐV.
- Khu vực xe đưa, đón ở ngay phía ngoài làng VĐV.
- Làng VĐV (gồm 3 tòa nhà, tổng cộng) đều có các dịch vụ thông tin thi đấu, y tế, mát xa, giặt là).
III. Các tuyến xe Đại hội phục vụ từ 6.00 đến 22.00 (dành cho VĐV, Cán bộ, Báo chí, Quan chức kỹ thuật, Khách dự khai mạc, bế mạc, nhân viên phục vụ Đại hội):
a. Sân bay - Khách sạn/làng VĐV
b. Khách san/làng VĐV - Khách sạn
c. Các địa điểm thi đấu
d. Các khách sạn/nơi ăn ở.
Ký hiệu xe:
T1: Xe và lái xe dành cho 1 khách VIP
T2: Xe và lái xe dành cho 02 khách VIP đi chung
T3: Xe sử dụng chung theo nhóm.
T4: Xe buýt chạy theo tuyến Đại hội
TG: Xe Golf tại làng VĐV.
Bố trí như sau:
- Chủ tịch UB Olympic: T1
- Tổng Thư ký UB Olympic T1
- Đại biểu UB Olympic T3
- Khách của UB Olympic: T3
- Trưởng đoàn T1
- Phó trưởng đoàn T4
- Thành viên UB Olympic T4
- VĐV T4
- Cán bộ/HLV T4
- Cán bộ bổ sung T4