Menu

Thông tin giải đấu

  • Logo giải đấu

    GIẢI VÔ ĐỊCH ĐIỀN KINH TRẺ QUỐC GIA 2024

    Nơi tổ chức: Kon Tum
    Thời gian: 10/08/2024 đến 20/08/2024
    Số môn thể thao: 1; Số nội dung thi:
    Số đội tham gia: ; Số vận động viên:
    Số VĐV nam: ; Số VĐV nữ:
STT
Tên đội
Nam
Nữ
Phối hợp
Tổng
THC
V
B
D
T
V
B
D
T
V
B
D
T
V
B
D
T
1 Quân đội 1 3 2 6   4   4         1 7 2 10 1
2 Đà Nẵng 3 2   5 1   2 3         4 2 2 8 2
3 Hà Nội 1 1   2 2 2   4   2   2 3 5   8 2
4 Lạng Sơn 1 3 2 6 1 1   2         2 4 2 8 2
5 Hà Tĩnh 1 1 1 3 2   1 3   1   1 3 2 2 7 5
6 Vĩnh Long 2 1 1 4   2 1 3         2 3 2 7 5
7 Cần Thơ     1 1   4 2 6           4 3 7 5
8 Quảng Ninh 2 1   3   1 1 2 1     1 3 2 1 6 8
9 Tp Hồ Chí Minh   1 1 2 2   1 3 1     1 3 1 2 6 8
10 Đồng Nai 2   1 3   2 1 3         2 2 2 6 8
11 Nam Định 1     1 1   3 4     1 1 2   4 6 8
12 Phú Thọ 3     3 2     2         5     5 12
13 Sóc Trăng 2   1 3 1 1   2         3 1 1 5 12
14 Hải Phòng     2 2 3     3         3   2 5 12
15 Sơn La 1 1   2 1 1 1 3         2 2 1 5 12
16 Bình Thuận 1 1 1 3   1 1 2         1 2 2 5 12
17 Công an Nhân dân     1 1   2 1 3     1 1   2 3 5 12
18 Đắk Lắk 1 2   3   1   1         1 3   4 18
19 Thái Bình   2   2     1 1 1     1 1 2 1 4 18
20 Gia Lai 1 1 2 4                 1 1 2 4 18
21 An Giang           2 2 4           2 2 4 18
22 Kon Tum     2 2     2 2             4 4 18
23 Hà Nam         3     3         3     3 23
24 Nghệ An         3     3         3     3 23
25 Long An         3     3         3     3 23
26 Bạc Liêu 1 1 1 3                 1 1 1 3 23
27 Hải Dương     1 1   1 1 2           1 2 3 23
28 Tây Ninh   1   1     2 2           1 2 3 23
29 Hậu Giang           1 2 3           1 2 3 23
30 Quảng Trị 1     1     1 1         1   1 2 30
31 Hòa Bình   1 1 2                   1 1 2 30
32 Kiên Giang   1 1 2                   1 1 2 30
33 Quảng Nam 1     1                 1     1 33
34 Thanh Hóa         1     1         1     1 33
35 Cà Mau   1   1                   1   1 33
36 Bà Rịa - Vũng Tàu   1   1                   1   1 33
37 Bến Tre     1 1                     1 1 33
38 Bình Định                     1 1     1 1 33
39 Đồng Tháp             1 1             1 1 33
40 Trà Vinh     1 1                     1 1 33
41 Lai Châu     1 1                     1 1 33
42 Quảng Ngãi     1 1                     1 1 33
43 Phú Yên             1 1             1 1 33
  Cộng 26 26 26 78 26 26 28 80 3 3 3 9 55 55 57 167
Môn Nội dung Họ và tên Đoàn Kỷ lục Kết quả KL cũ
Điền kinh Tiếp sức hỗn hợp 4x100m - Nam,Nữ - Chung kết Trương Huỳnh Minh Trí Tp Hồ Chí Minh Kỷ lục trẻ quốc gia 44.59   44.63  
Tiếp sức hỗn hợp 4x100m - Nam,Nữ - Chung kết Võ Đăng Quy Tp Hồ Chí Minh Kỷ lục trẻ quốc gia 44.59   44.5963  
Tiếp sức 4x200m - Nam - CK Dương Công Trường Lạng Sơn Kỷ lục trẻ quốc gia 1:25.96   1:26.82  
Tiếp sức 4x200m - Nam - CK Nguyễn Anh Quân Lạng Sơn Kỷ lục trẻ quốc gia 1:25.96   1:26.82  
Tiếp sức 4x200m - Nam - CK Nguyễn Xuân Thịnh Lạng Sơn Kỷ lục trẻ quốc gia 1:25.96   1:26.82  
Đẩy tạ (7,260kg) - Nam - CK Kha Trung Tín Sóc Trăng Kỷ lục trẻ quốc gia 14.97m   14.41m  
Ném đĩa (1,750kg) - Nam - CK Kha Trung Tín Sóc Trăng Kỷ lục trẻ quốc gia 48.99m   46.86m  
Tiếp sức hỗn hợp 4x100m - Nam,Nữ - Chung kết Nguyễn Phan Quỳnh Anh Tp Hồ Chí Minh Kỷ lục trẻ quốc gia 44.59   44.63  
Tiếp sức hỗn hợp 4x100m - Nam,Nữ - Chung kết Đào Huỳnh Minh Ánh Tp Hồ Chí Minh Kỷ lục trẻ quốc gia 44.59   44.63  
400m - Nam - CK Tạ Ngọc Tưởng Phú Thọ Kỷ lục trẻ quốc gia 46.54   47.40  
Tiếp sức hỗn hợp 4x800m - Nam,Nữ - CK Nguyễn Thị Diễm Thái Bình Kỷ lục trẻ quốc gia 8:27.92   9:03.81  
Tiếp sức hỗn hợp 4x800m - Nam,Nữ - CK Lương Bình Dương Thái Bình Kỷ lục trẻ quốc gia 8:27.92   9:03.81  
Tiếp sức 4x200m - Nam - CK Hoàng Hải Duy Lạng Sơn Kỷ lục trẻ quốc gia 1:25.96   1:26.82  
Tiếp sức hỗn hợp 4x800m - Nam,Nữ - CK Hoàng Trọng Phiên Thái Bình Kỷ lục trẻ quốc gia 8:27.92   9:03.81  
400m rào (0,914m) - Nam - CK Lê Quốc Huy Quảng Nam Kỷ lục trẻ quốc gia 51.11   52.41  
Tiếp sức hỗn hợp 4x800m - Nam,Nữ - CK Nguyễn Thị Kim Thu Thái Bình Kỷ lục trẻ quốc gia 8:27.92   9:03.81